STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Vật lí tuổi trẻ
|
1
|
8300
|
2 |
Báo thiếu niên số đặc biệt
|
3
|
30000
|
3 |
Họa Mi
|
5
|
30000
|
4 |
Chăm học
|
6
|
120000
|
5 |
Sách tham khảo chung 2020
|
6
|
535000
|
6 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
7
|
58100
|
7 |
Nhi Đồng
|
7
|
140000
|
8 |
Khoa Học
|
7
|
84000
|
9 |
Dạy và học trong nhà trường
|
8
|
0
|
10 |
Toán học tuổi trẻ
|
9
|
72000
|
11 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
13
|
418600
|
12 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
13
|
45500
|
13 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
22
|
110000
|
14 |
sao mai
|
22
|
220000
|
15 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
36
|
162000
|
16 |
Quản lý giáo dục
|
36
|
360000
|
17 |
Văn nghệ Hải Dương
|
42
|
294000
|
18 |
Học trò cười
|
43
|
210010
|
19 |
Dạy và học ngày nay
|
48
|
484700
|
20 |
Sách Hồ Chí Minh
|
54
|
1195800
|
21 |
Giáo Dục tiểu học
|
54
|
260500
|
22 |
sách song ngữ 2020
|
60
|
1000000
|
23 |
Khoa Học giáo dục
|
65
|
685500
|
24 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
66
|
471000
|
25 |
Sách pháp luật
|
83
|
2551800
|
26 |
Thế giới trong ta
|
85
|
1005000
|
27 |
Văn học và tuổi trẻ
|
87
|
683000
|
28 |
Sách tra cứu
|
94
|
3479500
|
29 |
Tạp chí giáo dục
|
98
|
1097700
|
30 |
Sách đạo đức 2020
|
118
|
1980000
|
31 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
120
|
552000
|
32 |
Thế giới mới
|
142
|
1817600
|
33 |
Truyện dân gian Việt nam 2020
|
146
|
3422196
|
34 |
Toán tuổi thơ
|
209
|
3899000
|
35 |
Sách nghiệp vụ mới 2020
|
226
|
9734275
|
36 |
Sách tham khảo
|
407
|
11403118
|
37 |
Sách tham khảo văn
|
477
|
7334400
|
38 |
Sách tham khảo toán
|
506
|
7438400
|
39 |
Sách nghiệp vụ
|
526
|
15442675
|
40 |
Sách giáo khoa mới 2020
|
573
|
8685088
|
41 |
Sách đạo đức
|
826
|
10641076
|
42 |
Sách giáo khoa
|
1299
|
23545600
|
|
TỔNG
|
6655
|
121707438
|