STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Vật lí tuổi trẻ
|
2
|
16600
|
2 |
Báo thiếu niên số đặc biệt
|
6
|
60000
|
3 |
Họa Mi
|
10
|
60000
|
4 |
Chăm học
|
12
|
240000
|
5 |
Sách tham khảo chung 2020
|
12
|
1070000
|
6 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
14
|
116200
|
7 |
Nhi Đồng
|
14
|
280000
|
8 |
Khoa Học
|
14
|
168000
|
9 |
Dạy và học trong nhà trường
|
16
|
0
|
10 |
Toán học tuổi trẻ
|
18
|
144000
|
11 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
26
|
837200
|
12 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
26
|
91000
|
13 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
44
|
220000
|
14 |
sao mai
|
44
|
440000
|
15 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
72
|
324000
|
16 |
Quản lý giáo dục
|
72
|
720000
|
17 |
Văn nghệ Hải Dương
|
84
|
588000
|
18 |
Học trò cười
|
86
|
420020
|
19 |
Dạy và học ngày nay
|
96
|
969400
|
20 |
Sách Hồ Chí Minh
|
108
|
2391600
|
21 |
Giáo Dục tiểu học
|
108
|
521000
|
22 |
sách song ngữ 2020
|
120
|
2000000
|
23 |
Khoa Học giáo dục
|
130
|
1371000
|
24 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
132
|
942000
|
25 |
Sách pháp luật
|
166
|
5103600
|
26 |
Thế giới trong ta
|
170
|
2010000
|
27 |
Văn học và tuổi trẻ
|
174
|
1366000
|
28 |
Sách tra cứu
|
188
|
6959000
|
29 |
Tạp chí giáo dục
|
196
|
2195400
|
30 |
Sách đạo đức 2020
|
236
|
3960000
|
31 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
240
|
1104000
|
32 |
Thế giới mới
|
284
|
3635200
|
33 |
Truyện dân gian Việt nam 2020
|
292
|
6844392
|
34 |
Toán tuổi thơ
|
418
|
7798000
|
35 |
Sách nghiệp vụ mới 2020
|
452
|
19468550
|
36 |
Sách tham khảo
|
814
|
22806236
|
37 |
Sách tham khảo văn
|
954
|
14668800
|
38 |
Sách tham khảo toán
|
1012
|
14876800
|
39 |
Sách nghiệp vụ
|
1052
|
30885350
|
40 |
Sách giáo khoa mới 2020
|
1146
|
17370176
|
41 |
Sách đạo đức
|
1652
|
21282152
|
42 |
Sách giáo khoa
|
2598
|
47091200
|
|
TỔNG
|
13310
|
243414876
|