| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đoàn Thị Thảo | | SGKM-00498 | Tiếng Việt 5/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/11/2024 | 362 |
| 2 | Đoàn Thị Thảo | | SGKM-00501 | Tiếng Việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/11/2024 | 362 |
| 3 | Đoàn Thị Thảo | | SGKM-00488 | Toán 5/1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/11/2024 | 362 |
| 4 | Đoàn Thị Thảo | | SGKM-00491 | Toán 5/2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/11/2024 | 362 |
| 5 | Đoàn Thị Thảo | | SGKM-00527 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 07/11/2024 | 362 |
| 6 | Đoàn Thị Thảo | | SGKM-00516 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/11/2024 | 362 |
| 7 | Đoàn Thị Thảo | | SNVM-00185 | Tiếng Việt 5/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/11/2024 | 362 |
| 8 | Đoàn Thị Thảo | | SNVM-00188 | Tiếng Việt 5/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/11/2024 | 362 |
| 9 | Đoàn Thị Thảo | | SNVM-00203 | Lịch sử và Địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 07/11/2024 | 362 |
| 10 | Đoàn Thị Thảo | | SNVM-00194 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 07/11/2024 | 362 |
| 11 | Đoàn Thị Thảo | | SNVM-00198 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 07/11/2024 | 362 |
| 12 | Đoàn Thị Thảo | | SNVM-00208 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/11/2024 | 362 |
| 13 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00356 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 14 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00368 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 15 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00376 | Khoa học 4 | MAI SĨ TUẤN | 28/11/2024 | 341 |
| 16 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00381 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/11/2024 | 341 |
| 17 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00391 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/11/2024 | 341 |
| 18 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00401 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/11/2024 | 341 |
| 19 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00411 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 20 | Hoàng Văn Sĩ | | SNVM-00146 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 21 | Hoàng Văn Sĩ | | SNVM-00144 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 22 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00403 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/11/2024 | 341 |
| 23 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00417 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 24 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00420 | Vở bài Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 25 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00427 | Vở bài Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 26 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00430 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SĨ TUẤN | 28/11/2024 | 341 |
| 27 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00437 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/11/2024 | 341 |
| 28 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00168 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 29 | Hoàng Văn Sĩ | | SNVM-00161 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/11/2024 | 341 |
| 30 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00158 | Toán 2 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 31 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00363 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 32 | Hoàng Văn Sĩ | | SGKM-00374 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 33 | Nguyễn Thị Én | | SGKM-00150 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 34 | Nguyễn Thị Én | | SGKM-00147 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 35 | Nguyễn Thị Én | | SGKM-00156 | Toán 2 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 36 | Nguyễn Thị Én | | SGKM-00159 | Toán 2 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 37 | Nguyễn Thị Én | | SGKM-00160 | Toán 2 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 38 | Nguyễn Thị Én | | SNVM-00033 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 39 | Nguyễn Thị Én | | SNVM-00038 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 40 | Nguyễn Thị Én | | SNVM-00042 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 41 | Nguyễn Thị Én | | SGKM-00113 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | TRỊNH HOÀI THU | 28/11/2024 | 341 |
| 42 | Nguyễn Thị Én | | SGKM-00162 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SĨ TUẤN | 28/11/2024 | 341 |
| 43 | Nguyễn Thị Én | | SNVM-00053 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 28/11/2024 | 341 |
| 44 | Nguyễn Thị Én | | SNVM-00078 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương Lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 28/11/2024 | 341 |
| 45 | Nguyễn Thị Én | | SGKM-00172 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 46 | Nguyễn Thị Én | | SGKM-00169 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 47 | Nguyễn Thị Én | | SGKM-00179 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 48 | Nguyễn Thị Én | | SGKM-00188 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 | MAI SĨ TUẤN | 28/11/2024 | 341 |
| 49 | Nguyễn Thị Én | | SNVM-00065 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SĨ TUẤN | 28/11/2024 | 341 |
| 50 | Nguyễn Thị Én | | TKTO-00126 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 2 | Tô Hoài Phong | 28/11/2024 | 341 |
| 51 | Nguyễn Thị Én | | TKTO-00118 | Toán nâng cao lớp 2 | Nguyễn Danh Ninh | 28/11/2024 | 341 |
| 52 | Nguyễn Thị Én | | TKTO-00093 | Dạy con học toán ở nhà | Lê Tiến Thành | 28/11/2024 | 341 |
| 53 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00210 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 54 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00215 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 55 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00220 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/11/2024 | 341 |
| 56 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00205 | Toán 3 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 57 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00206 | Toán 3 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 58 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00225 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 28/11/2024 | 341 |
| 59 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00230 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/11/2024 | 341 |
| 60 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNVM-00097 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 61 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNVM-00107 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 28/11/2024 | 341 |
| 62 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNVM-00122 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 28/11/2024 | 341 |
| 63 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNVM-00117 | Đạo đức 3 | MAI THỊ MỸ LỘC | 28/11/2024 | 341 |
| 64 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-00037 | Nghệ thuật xử thế củ người xưa | Lê Văn Quán | 28/11/2024 | 341 |
| 65 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STKC-00297 | Số đỏ | Vũ Trọng Phụng | 28/11/2024 | 341 |
| 66 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | TDGH-00040 | của thiên trả địa | HỒNG HÀ | 28/11/2024 | 341 |
| 67 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | TDGH-00025 | Quả cà có thép | HỒNG HÀ | 28/11/2024 | 341 |
| 68 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | TDGH-00037 | Chiếc áo tàng hình | HỒNG HÀ | 28/11/2024 | 341 |
| 69 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | TDGH-00023 | Công chú Thủy tề | HỒNG HÀ | 28/11/2024 | 341 |
| 70 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SDD-00402 | Vua sư tử | Nguyễn Như Quỳnh | 28/11/2024 | 341 |
| 71 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SSH-00004 | Những chiếc phong thư màu hồng | DƯƠNG HỒNG ANH | 28/11/2024 | 341 |
| 72 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SSH-00028 | Cô bé tóc vàng | TRẦN NGỌC DIỆP | 28/11/2024 | 341 |
| 73 | Nguyễn Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SDDH-00051 | Hỏi - đáp về những hành động của trái đất | PHẠM NHÀN | 28/11/2024 | 341 |
| 74 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00357 | Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 75 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00070 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 | MAI SĨ TUẤN | 28/11/2024 | 341 |
| 76 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00377 | Khoa học 4 | MAI SĨ TUẤN | 28/11/2024 | 341 |
| 77 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00382 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/11/2024 | 341 |
| 78 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00392 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/11/2024 | 341 |
| 79 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00402 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/11/2024 | 341 |
| 80 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00410 | Vở bài tập toán 4 tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 81 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00416 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 82 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00421 | Vở bài Tiếng Việt 4 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 83 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00426 | Vở bài Tiếng Việt 4 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 84 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00431 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SĨ TUẤN | 28/11/2024 | 341 |
| 85 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00436 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/11/2024 | 341 |
| 86 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00157 | Toán 2 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 87 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00364 | Toán 4 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 88 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGKM-00373 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 89 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNVM-00147 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 90 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNVM-00145 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 91 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNVM-00167 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/11/2024 | 341 |
| 92 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNVM-00162 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 28/11/2024 | 341 |
| 93 | Vũ Đình Viên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNVM-00172 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 28/11/2024 | 341 |
| 94 | Vũ Thị Linh | | SGKM-00201 | Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 95 | Vũ Thị Linh | | SGKM-00204 | Toán 3 - Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 96 | Vũ Thị Linh | | SGKM-00214 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 97 | Vũ Thị Linh | | SGKM-00219 | Hoạt động trải nghiệm lớp 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/11/2024 | 341 |
| 98 | Vũ Thị Linh | | SGKM-00224 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 28/11/2024 | 341 |
| 99 | Vũ Thị Linh | | SGKM-00229 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 28/11/2024 | 341 |
| 100 | Vũ Thị Linh | | SNVM-00093 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/11/2024 | 341 |
| 101 | Vũ Thị Linh | | SNVM-00096 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/11/2024 | 341 |
| 102 | Vũ Thị Linh | | SNVM-00106 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SĨ TUẤN | 28/11/2024 | 341 |
| 103 | Vũ Thị Linh | | SNVM-00111 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/11/2024 | 341 |
| 104 | Vũ Thị Linh | | SNVM-00116 | Đạo đức 3 | MAI THỊ MỸ LỘC | 28/11/2024 | 341 |